hesitance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.zə.tənts/
Danh từ
[sửa]hesitance /ˈhɛ.zə.tənts/
- Sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation).
Tham khảo
[sửa]- "hesitance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)