Bước tới nội dung

khắc sâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xak˧˥ səw˧˧kʰa̰k˩˧ ʂəw˧˥kʰak˧˥ ʂəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xak˩˩ ʂəw˧˥xa̰k˩˧ ʂəw˧˥˧

Động từ

[sửa]

khắc sâu

  1. Ghi nhớ lâu.
    Khắc sâu công ơn cha mẹ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]