Bước tới nội dung

mủi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵj˧˩˧muj˧˩˨muj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˧˩mṵʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mủi

  1. Xem Mủi lòng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mủi

  1. (Mường Bi) múi.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội