Bước tới nội dung

nhân số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ so˧˥ɲəŋ˧˥ ʂo̰˩˧ɲəŋ˧˧ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ʂo˩˩ɲən˧˥˧ ʂo̰˩˧

Định nghĩa

[sửa]

nhân số

  1. Số người.
    Kiểm điểm nhân số.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]