pickle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪ.kəl/
Danh từ
[sửa]pickle (số nhiều pickles)
- Nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt... ).
- (Số nhiều) Rau giấm, hoa quả giấm, dưa góp.
- onion pickles — dưa hành giấm, hành ngâm giấm
- mango pickles — xoài ngâm giấm
- vegetable pickles — dưa góp
- Dung dịch axit để tẩy...
- Hoàn cảnh.
- to be in a sad pickle — lâm vào hoàn cảnh đáng buồn
- Đứa bé tinh nghịch.
- ( Mỹ) Người quạu cọ, người khó chịu.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]pickle ngoại động từ /ˈpɪ.kəl/
- Giấm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...).
- (Hàng hải) Xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn).
Chia động từ
[sửa]pickle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pickle | |||||
Phân từ hiện tại | pickling | |||||
Phân từ quá khứ | pickled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pickle | pickle hoặc picklest¹ | pickles hoặc pickleth¹ | pickle | pickle | pickle |
Quá khứ | pickled | pickled hoặc pickledst¹ | pickled | pickled | pickled | pickled |
Tương lai | will/shall² pickle | will/shall pickle hoặc wilt/shalt¹ pickle | will/shall pickle | will/shall pickle | will/shall pickle | will/shall pickle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pickle | pickle hoặc picklest¹ | pickle | pickle | pickle | pickle |
Quá khứ | pickled | pickled | pickled | pickled | pickled | pickled |
Tương lai | were to pickle hoặc should pickle | were to pickle hoặc should pickle | were to pickle hoặc should pickle | were to pickle hoặc should pickle | were to pickle hoặc should pickle | were to pickle hoặc should pickle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pickle | — | let’s pickle | pickle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pickle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)