uzaq
Giao diện
Tiếng Karakalpak
[sửa]Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | узақ |
Latinh | uzaq |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Kazakh ұзақ (ūzaq), tiếng Nogai узак (uzak).
Tính từ
[sửa]uzaq
- xa.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Tây Yugur
[sửa]Tính từ
[sửa]uzaq
- xa.
Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2022) Western Yugur. Turkic Database.