Bước tới nội dung

xuar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bảo An

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar (mũi), cùng gốc với tiếng Mông Cổ хамар (xamar, mũi).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xuar

  1. (Gaser, Gomar, Thanh Hải) mũi
  2. (Gaser, Gomar, Thanh Hải) nước mũi.

Xem thêm

[sửa]
  • xawar (Ñantoq)
  • xor (các phương ngữ khác)

Tiếng Khang Gia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar (mũi), cùng gốc với tiếng Mông Cổ хамар (xamar, mũi).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xuar

  1. nước mũi.

Tiếng Tây Yugur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xuar

  1. hoa.