Thể loại:Thực vật Nhật Bản
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thực vật Nhật Bản. |
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
C
Đ
- Thực vật đặc hữu Nhật Bản (26 tr.)
Trang trong thể loại “Thực vật Nhật Bản”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 386 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Abelia chinensis
- Acer capillipes
- Acer carpinifolium
- Acer cissifolium
- Acer crataegifolium
- Acer japonicum
- Acer micranthum
- Acer miyabei
- Acer rufinerve
- Acer shirasawanum
- Acer sieboldianum
- Actaea matsumurae
- Actinidia polygama
- Adenophora divaricata
- Agrostis scabra
- Akebia quinata
- Akebia trifoliata
- Alisma canaliculatum
- Allium inutile
- Allium macrostemon
- Allium maximowiczii
- Allium monanthum
- Allium togashii
- Allium victorialis
- Alniaria
- Alopecurus aequalis
- Amana edulis
- Anaphalis margaritacea
- Anh đào Nhật Bản
- Anh đào Yoshino
- Anthriscus sylvestris
- Apocynum venetum
- Arisaema sazensoo
- Artemisia schmidtiana
- Artemisia stelleriana
- Artemisia tilesii
- Aspidistra elatior
- Aster yomena
- Athyrium yokoscense
B
- Balanophora japonica
- Bauhinia japonica
- Bằng lăng sẻ
- Bắt ruồi lá hình thìa
- Berberis amurensis
- Berberis thunbergii
- Berchemia formosana
- Berchemiella berchemiifolia
- Betula dahurica
- Betula ermanii
- Betula platyphylla
- Bidens tripartita
- Bỏng nẻ
- Bothriochloa bladhii
- Buddleja curviflora
- Buddleja japonica
- Buddleja lindleyana
- Búp lệ
C
- Cải bắp xôi
- Calamagrostis epigeios
- Callicarpa mollis
- Calliergon cordifolium
- Campanula glomerata
- Cardamine lyrata
- Cardamine pratensis
- Cardiocrinum cordatum
- Carduus crispus
- Carex chichijimensis
- Carex cinerascens
- Carex gifuensis
- Carex mitrata
- Carex nervata
- Carex omurae
- Carex planata
- Carex poculisquama
- Carex reinii
- Carex satsumensis
- Carex scabrifolia
- Cavicularia densa
- Cẩm cù
- Cẩm thị
- Cây bụi phát sáng
- Celtis jessoensis
- Cephalotaxus harringtonii
- Cercidiphyllum japonicum
- Chân châu tía
- Chè dây
- Chè mai
- Chengiopanax
- Cherleria arctica
- Cherleria biflora
- Chi Kiều mạch
- Chi Tú cầu
- Chi Từ cô
- Chi Tử đằng
- Chrysanthemum pacificum
- Cicuta virosa
- Clematis terniflora
- Clintonia udensis
- Cỏ bò biển
- Cỏ còng còng
- Cỏ tranh
- Cọ xẻ
- Codonopsis lanceolata
- Corallorhiza trifida
- Cornus canadensis
- Cornus kousa
- Corylus heterophylla
- Côm trâu
- Cốt khí củ
- Cơm nguội Trung Quốc
- Crateva religiosa
- Croomia japonica
- Cryptocarya chinensis
- Cryptotaenia japonica
- Cung xỉ lưỡi liềm
- Cườm rụng nhọn
- Cymbidium goeringii
- Cyperus amuricus
- Cyperus glomeratus
- Cypripedium japonicum