Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Salar
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Kurdî
Lietuvių
ဘာသာမန်
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Salar
(2 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Salar”
Thể loại này chứa 123 trang sau, trên tổng số 123 trang.
A
acı su
ad
adım
ağaş
ağıl
altun
ana
aq quş
ardı
arfa
arqa
aş
ata-bovu
atıq
ayaq
azı
azıt
B
baba
bağa
bağır
bağzuq
balalar
balcüyin
balçüyin
baluq
baluqci
baş
berkut
bicin
boğas
bögrek
boğunaq
borsuq
bov
boyaq
budaq
buğu
bulud
bürgüt
burmaq
buzı
C
çöp
çüp
cüyin
D
dada
damaq öy
daş
demir
dengiz
dimer
dırnaq
doñ
doñıs
dovşan
duman
E
ehmek
ehmekçük
el
elek
em
emcük
eñer
eñgek
eñgek görgüci
eñgeklik
eñse
erkik
eşek
F
fañvu
G
gabaq
gadın
gadınkiş
gaga
gancıq
garğa-guzğun
garındaş
geme
goduq
gohu
gol
gölek
gölekür
gölök
gömür
göñnek
göñni
goñnı
göz
gumısgan
gumuş
gümüş
gumusga
gumusgan
gün
gunçandoñ
güntiz
gurım
guruq
guzğun
H
heli
K
kül
kürlük
M
muñaz
muñısgarcaq
müşük
O
odın
oqağuci
oquş
ornı
otçaq
P
palda
purnı
Q
qoşmaq
S
samsaq
sıqsağan
söz
su kürlük
T
tesbiha
U
üzüm
V
vunxua
Y
yañyu
yulduz
yüz
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Salar