guruq
Giao diện
Tiếng Salar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kudruk.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]guruq
- đuôi.
Tham khảo
[sửa]- 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “guruq”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 265
- Tenishev, Edhem (1976) “kurux, quruχ”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 397, 466
- Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “qurğu”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 237
- 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985) “/qurux/”, trong 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar][1], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 122
- 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2014) “qurïx”, trong 撒拉语366条会话读本 [Trình đọc hội thoại Salar 366][2], ấn bản 1st, 社会科学文献出版社 (Nhà xuất bản văn học khoa học xã hội), →ISBN, tr. 107