INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
INR/VND | Việt Nam Đồng | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/TTD | Đô la Trinidad | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.17 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 36.954 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 56.49 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.021 | Bán | ||
ADX(14) | 33.921 | Trung Tính | ||
Williams %R | -65.557 | Bán | ||
CCI(14) | -27.2291 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.029 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.621 | Bán | ||
ROC | 0.059 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0279 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.5293 Bán | | 16.5332 Bán | | |
MA10 | 16.5387 Bán | | 16.5363 Bán | | |
MA20 | 16.5430 Bán | | 16.5507 Bán | | |
MA50 | 16.6013 Bán | | 16.5845 Bán | | |
MA100 | 16.6210 Bán | | 16.5905 Bán | | |
MA200 | 16.5677 Bán | | 16.5642 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.5155 | 16.5221 | 16.5283 | 16.5349 | 16.5411 | 16.5477 | 16.5539 |
Fibonacci | 16.5221 | 16.527 | 16.53 | 16.5349 | 16.5398 | 16.5428 | 16.5477 |
Camarilla | 16.5309 | 16.532 | 16.5332 | 16.5349 | 16.5356 | 16.5367 | 16.5379 |
Woodie | 16.5151 | 16.5219 | 16.5279 | 16.5347 | 16.5407 | 16.5475 | 16.5535 |
DeMark | - | - | 16.5315 | 16.5365 | 16.5443 | - | - |