Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị Trường
Bắt đầu

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.54327.54327.54327.543+0.022+0.08%05/11 
 Ai Cập 3Th33.84629.57534.12733.846+4.597+15.72%05/11 
 Ai Cập 6Th33.05730.03333.21833.057+3.568+12.10%05/11 
 Ai Cập 9Th30.91729.25931.56130.917+1.353+4.58%05/11 
 Ai Cập 1N29.37428.46429.87729.374+0.832+2.92%05/11 
 Ai Cập 2N27.62627.62627.62627.300+0.478+1.76%05/11 
 Ai Cập 3N25.63524.56025.63525.355+1.375+5.67%05/11 
 Ai Cập 5N25.32224.27025.32225.121+1.262+5.25%05/11 
 Ai Cập 7N25.40124.36025.40125.177+1.261+5.22%05/11 
 Ai Cập 10N25.45824.40025.45825.244+1.278+5.29%05/11 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N2.9883.9703.0062.942-0.982-24.74%00:16:03 
 Ai-Len 2N2.3682.6122.5192.358+0.040+1.72%05/11 
 Ai-Len 3N2.3002.3432.3192.264-0.043-1.84%05/11 
 Ai-Len 4N2.3432.3932.3982.338-0.050-2.09%05/11 
 Ai-Len 5N2.4462.4862.4572.409-0.040-1.61%01:00:02 
 Ai-Len 6N2.4802.5112.5172.476-0.031-1.19%05/11 
 Ai-Len 7N2.5272.5552.5562.511-0.028-1.10%02:43:45 
 Ai-Len 8N2.5772.5692.5932.523+0.000+0.00%01/11 
 Ireland 9Y2.6332.5692.6982.629+0.021+0.78%05/11 
 Ai-Len 10N2.7022.7452.7602.702-0.043-1.57%02:43:45 
 Ai-Len 15N2.8742.9232.8952.843-0.049-1.68%00:30:39 
 Ai-Len 20N2.9062.9102.9582.897-0.005-0.34%05/11 
 Ireland 25Y2.9282.9602.9742.938-0.032-1.01%05/11 
 Ai-Len 30N2.8952.9152.9502.901-0.020-0.69%05/11 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N8.6998.7348.7348.691-0.036-0.46%00:58:59 
 Ai-xơ-len 5N7.2017.2267.2267.226-0.025-0.42%00:58:59 
 Ai-xơ-len 10N6.8706.9156.9156.897-0.045-0.72%00:58:59 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th6.6336.5106.6756.622+0.103+1.58%05/11 
 Ấn Độ 6Th6.6926.6106.6936.682+0.072+1.09%05/11 
 Ấn Độ 1N6.8286.7146.8286.798+0.102+1.52%05/11 
 Ấn Độ 2N6.8176.6806.8176.817+0.099+1.47%05/11 
 Ấn Độ 3N6.8676.7526.8726.851+0.121+1.79%05/11 
 Ấn Độ 4N6.8716.7596.8806.871+0.107+1.58%05/11 
 Ấn Độ 5N6.8796.7636.8846.879+0.112+1.66%05/11 
 Ấn Độ 6N6.8636.7526.8706.861+0.109+1.61%05/11 
 Ấn Độ 7N6.9026.7916.9106.896+0.105+1.54%05/11 
 Ấn Độ 8N6.9746.8606.9866.971+0.115+1.68%05/11 
 Ấn Độ 9N6.9506.8336.9546.948+0.119+1.74%05/11 
 Ấn Độ 10N6.9116.7996.9206.909+0.114+1.68%05/11 
 Ấn Độ 11N6.9966.8817.0046.994+0.116+1.69%05/11 
 Ấn Độ 12N7.0046.8927.0137.003+0.119+1.73%05/11 
 Ấn Độ 13N6.9976.8767.0016.995+0.114+1.66%05/11 
 Ấn Độ 14N6.9806.8686.9876.979+0.115+1.68%05/11 
 Ấn Độ 15N6.8796.8756.8796.8790.0000.00%04/11 
 Ấn Độ 19N6.8516.8476.8516.8510.0000.00%04/11 
 Ấn Độ 24N7.0306.9037.0307.030+0.136+1.97%05/11 
 Ấn Độ 30N7.1086.9867.1097.103+0.130+1.86%05/11 
 India 40Y7.1196.9977.1197.112+0.123+1.76%05/11 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th4.8574.8574.8574.8570.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 3Th4.7474.7474.7724.7470.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 6Th4.8564.8564.8564.8560.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 1N4.66354.68004.72704.6410-0.0165-0.43%02:58:59 
 Anh Quốc 2N4.50454.51104.52804.4360-0.0065-0.22%02:58:59 
 Anh Quốc 3N4.32704.33404.35704.2590-0.0070-0.23%02:58:59 
 Anh Quốc 4N4.27804.28304.29604.1920-0.0050-0.23%02:58:59 
 Anh Quốc 5N4.43104.43604.44904.3450-0.0050-0.23%02:58:59 
 Anh Quốc 6N4.33054.33604.34804.2570-0.0055-0.23%02:58:59 
 Anh Quốc 7N4.44004.44404.45904.3620-0.00400.00%02:58:59 
 Anh Quốc 8N4.45904.46504.47504.3980-0.0060-0.22%02:58:59 
 Anh Quốc 9N4.51104.51504.52404.4540-0.00400.00%02:58:59 
 Anh Quốc 10N4.52754.53104.54104.4660-0.00350.00%02:58:59 
 Anh Quốc 12N4.5854.5884.5974.528-0.0030.00%05/11 
 Anh Quốc 15N4.76054.76304.77304.7130-0.00250.00%02:58:59 
 Anh Quốc 20N4.9304.9334.9434.890-0.0030.00%02:58:59 
 Anh Quốc 25N4.9434.9474.9654.909-0.0040.00%02:58:59 
 Anh Quốc 30N4.9574.9574.9764.9220.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 40N4.8774.8804.9014.846-0.0030.00%02:58:59 
 Anh Quốc 50N4.4234.4284.4864.399-0.005-0.23%02:58:59 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M3.0483.0733.0983.045-0.026-0.98%05/11 
 Austria 6M2.8812.9042.9102.893-0.023-0.69%05/11 
 Áo 1N2.5972.6502.7752.548-0.053-1.89%05/11 
 Áo 2N2.3982.4242.4672.375-0.026-1.24%05/11 
 Áo 3N2.4842.5192.5272.464-0.036-1.59%05/11 
 Áo 4N2.5342.5502.5822.512-0.016-0.78%05/11 
 Áo 5N2.6382.6522.6642.613-0.014-0.38%05/11 
 Áo 6N2.6852.7002.7162.659-0.015-0.74%05/11 
 Áo 7N2.6862.7672.7772.687-0.081-2.93%03:59:46 
 Áo 8N2.7722.8002.8132.752-0.028-1.07%05/11 
 Áo 9N2.8342.8492.8672.813-0.015-0.70%05/11 
 Áo 10N2.8862.9062.9222.869-0.021-0.69%05/11 
 Áo 15N3.0243.0873.1323.050-0.062-2.02%03:28:45 
 Áo 20N3.0563.1233.1623.062-0.067-2.15%04:00:00 
 Áo 25N3.0603.0793.1133.053-0.020-0.65%05/11 
 Áo 30N3.1483.1633.1923.134-0.015-0.63%05/11 
 Austria 40Y3.1163.1343.1643.110-0.018-0.64%05/11 
 Áo 50N2.8232.7052.8752.821+0.031+1.13%05/11 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.9005.2305.5004.900+0.590+11.11%05/11 
 Ba Lan 1Th5.9005.6005.6305.300+0.400+7.27%05/11 
 Ba Lan 2Th6.1005.9505.9504.700+0.400+7.02%05/11 
 Ba Lan 1N4.0954.0954.1384.071+0.011+0.27%05/11 
 Ba Lan 2N5.0685.0105.0694.960+0.077+1.54%05/11 
 Ba Lan 3N5.0355.0785.0655.011-0.040-0.79%05/11 
 Ba Lan 4N5.2985.3295.2995.221-0.022-0.41%05/11 
 Ba Lan 5N5.3865.3875.4575.354-0.015-0.28%05/11 
 Ba Lan 6N5.5205.3585.7855.513+0.162+2.99%04/11 
 Ba Lan 8N5.6195.2365.8855.607+-0.187+-3.22%04/11 
 Ba Lan 10N5.6475.6975.7775.647-0.128-2.22%05/11 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.8515.9255.8515.851-0.146-2.43%05/11 
 Bahrain 6Th5.8505.8965.8505.850-0.074-1.25%05/11 
 Bahrain 9Th5.6785.7525.6785.678-0.068-1.18%05/11 
 Bahrain 1N5.7145.7915.7145.714-0.070-1.21%05/11 
 Bahrain 2N5.8245.9095.8245.824-0.061-1.04%05/11 
 Bahrain 5N6.0096.0736.0726.009-0.064-1.05%05/11 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th12.23511.75012.23512.235+0.485+4.13%05/11 
 Bangladesh 6Th12.21511.90012.21512.215+0.315+2.65%05/11 
 Bangladesh 1N11.95511.99011.95511.955-0.035-0.29%05/11 
 Bangladesh 2N12.52012.20012.52012.520+0.320+2.62%05/11 
 Bangladesh 5N12.62512.30012.62512.625+0.325+2.64%05/11 
 Bangladesh 10N12.77512.44012.77512.775+0.335+2.69%05/11 
 Bangladesh 15N13.05512.70013.05513.055+0.355+2.80%05/11 
 Bangladesh 20N13.14512.79013.14513.145+0.355+2.78%05/11 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 3Th2.9852.9953.0932.994-0.010-0.33%00:03:59 
 Bỉ 6Th2.9863.0263.0732.985-0.040-1.32%00:03:59 
 Bỉ 9Th2.7652.7832.8282.760-0.018-0.72%05/11 
 Bỉ 2N2.4252.4532.5192.414-0.028-1.22%00:03:59 
 Bỉ 3N2.4352.4542.4762.412-0.019-0.81%00:03:59 
 Bỉ 4N2.5142.5362.5492.488-0.022-0.79%00:03:59 
 Bỉ 5N2.6072.6032.6302.572+0.003+0.00%00:03:59 
 Bỉ 6N2.6612.6742.7122.631-0.014-0.37%00:03:59 
 Bỉ 7N2.7592.7582.8062.727+0.001+0.00%00:03:59 
 Bỉ 8N2.8562.8682.9072.836-0.012-0.35%00:03:59 
 Bỉ 9N2.8902.8992.9392.869-0.010-0.34%00:03:59 
 Bỉ 10N2.9963.0073.0412.975-0.011-0.33%00:03:59 
 Bỉ 15N3.2013.2183.2623.189-0.017-0.62%00:03:59 
 Bỉ 20N3.3793.3923.4283.371-0.013-0.29%00:03:59 
 Belgium 30Y3.5123.5263.5713.505-0.014-0.28%05/11 
 Belgium 50Y2.9973.0133.0652.992-0.016-0.66%05/11 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th2.8462.8922.9102.882-0.046-1.73%05/11 
 Bồ Đào Nha 6Th2.9763.0082.9802.952-0.032-1.06%00:13:01 
 Bồ Đào Nha 1N2.7132.7472.7472.719-0.034-1.09%05/11 
 Bồ Đào Nha 2N2.2832.3402.2902.220-0.057-2.44%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 3N2.2092.2582.2172.158-0.049-2.17%00:58:04 
 Bồ Đào Nha 4N2.3152.3392.3352.279-0.024-1.03%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 5N2.4112.4252.4312.375-0.014-0.58%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 6N2.4462.4842.4602.415-0.038-1.53%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 7N2.4832.5012.5132.461-0.018-0.80%05/11 
 Bồ Đào Nha 8N2.5562.5742.5772.529-0.018-0.70%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 9N2.6492.6672.6732.625-0.018-0.67%00:00:27 
 Bồ Đào Nha 10N2.8372.8962.9212.834-0.059-2.04%03:59:46 
 Bồ Đào Nha 15N3.1363.1603.1593.103-0.024-0.76%00:59:54 
 Bồ Đào Nha 20N3.2513.2733.2773.228-0.022-0.67%05/11 
 Bồ Đào Nha 30N3.4573.4653.4873.444-0.008-0.29%05/11 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th2.5842.8072.5902.584-0.225-8.01%05/11 
 Botswana 3N5.8745.9405.9255.812-0.076-1.28%05/11 
 Botswana 20Y9.4009.4709.4309.4000.0000.00%04/11 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th11.31111.31211.32111.311-0.001-0.01%05/11 
 Brazil 6Th11.87811.88511.88011.878-0.007-0.06%05/11 
 Brazil 9Th12.27512.35512.33512.275-0.080-0.65%03:52:14 
 Brazil 1N12.63012.71512.71512.630-0.085-0.67%03:52:14 
 Brazil 2N12.97813.05213.08312.978-0.074-0.57%03:52:14 
 Brazil 3N12.88313.11013.11012.883-0.227-1.73%03:52:14 
 Brazil 5N12.92213.14013.05212.922-0.218-1.66%03:52:14 
 Brazil 8N12.89313.09713.02312.893-0.204-1.56%03:52:14 
 Brazil 10N12.76512.97012.89512.765-0.205-1.58%03:52:14 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight3.1253.0003.1253.125+0.125+4.33%04/11 
 Bulgaria 1W3.1853.0603.1853.185+0.125+4.25%04/11 
 Bulgaria 1Th3.2453.1203.2453.245+0.125+4.17%04/11 
 Bulgaria 1N3.3403.5503.3403.340+0.140+4.38%05/11 
 Bulgaria 2Y3.5873.8003.5872.946+0.287+8.70%05/11 
 Bulgaria 3N3.3313.5503.3313.331+0.131+4.09%05/11 
 Bulgaria 4Y3.0763.3003.0763.076-0.224-6.79%05/11 
 Bulgaria 5N3.2793.5003.2793.279-0.121-3.56%05/11 
 Bulgaria 7N3.3963.3973.3973.396-0.001-0.03%04/11 
 Bulgaria 10N3.6293.8503.6293.629-0.221-5.74%05/11 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th3.8383.7603.8383.814+0.078+2.07%00:52:42 
 Canada 2Th3.8163.7603.8353.797+0.056+1.49%02:40:52 
 Canada 3Th3.5693.5403.5803.560+0.029+0.82%05/11 
 Canada 6Th3.4803.4553.4803.475+0.025+0.72%00:51:38 
 Canada 1N3.3193.3303.3303.259-0.011-0.33%03:57:38 
 Canada 2N3.1703.1483.1853.122+0.022+0.70%04:59:26 
 Canada 3N3.1343.1153.1513.087+0.019+0.61%04:33:55 
 Canada 4N3.0343.0283.0813.006+0.006+0.20%04:41:03 
 Canada 5N3.0963.0853.1433.061+0.011+0.36%04:40:58 
 Canada 7N3.1353.1253.1873.094+0.010+0.32%04:34:44 
 Canada 10N3.2733.2483.3263.266+0.025+0.77%04:34:47 
 Canada 20N3.2943.2713.3493.286+0.023+0.70%04:34:47 
 Canada 30N3.2983.2743.3583.293+0.024+0.73%04:34:47 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N4.6604.6604.6604.6600.0000.00%05/11 
 Chi-lê 2N5.4005.4005.4005.4000.0000.00%05/11 
 Chi-lê 4N5.4605.4605.4605.4600.0000.00%05/11 
 Chile 4Y2.4902.4702.4902.4900.0000.00%05/11 
 Chi-lê 5N5.5605.5605.5605.5600.0000.00%05/11 
 Chi-lê 8N5.7055.7055.7055.7050.0000.00%05/11 
 Chi-lê 10N5.4405.4405.4405.4400.0000.00%05/11 
 Chile 20Y5.2205.2205.2205.2200.0000.00%05/11 
 Chile 30Y5.1305.1705.1305.1300.0000.00%05/11 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y6.7906.7900.0000.0000.0000.00%02/11 
 Colombia 4N9.6209.6209.6309.6100.0000.00%04:05:17 
 Colombia 5N9.9709.9309.9859.950+0.040+0.40%04:05:18 
 Colombia 10N10.76510.68010.76510.700+0.085+0.80%04:05:17 
 Colombia 15N11.37011.34511.38311.306+0.025+0.22%04:05:17 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N3.9803.8674.6593.788+0.113+2.92%05/11 
 Cộng Hòa Séc 2N3.4503.4543.5463.411-0.004-0.12%05/11 
 Cộng Hòa Séc 3N3.6493.6553.7323.604-0.006-0.16%05/11 
 Cộng Hòa Séc 4N3.6293.6283.6543.604+0.001+0.03%00:32:24 
 Cộng Hòa Séc 5N3.6983.7933.7103.675-0.095-2.50%05/11 
 Cộng Hòa Séc 6N3.8303.8213.8703.802+0.009+0.24%00:10:33 
 Cộng Hòa Séc 7N3.9223.9243.9753.907-0.002-0.05%00:15:50 
 Cộng Hòa Séc 8N3.8303.9233.9553.858-0.093-2.29%05/11 
 Cộng Hòa Séc 9N4.0274.1134.0564.011-0.086-2.09%05/11 
 Cộng Hòa Séc 10N4.0984.0964.1014.056+0.002+0.05%00:42:07 
 Cộng Hòa Séc 15N4.2244.2314.2354.195-0.007-0.17%05/11 
 Cộng Hòa Séc 20N4.2904.2894.3564.285+0.001+0.00%05/11 
 Cộng Hòa Séc 50N4.4714.5554.5334.438-0.084-1.84%05/11 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M6.3730.0006.3736.373+-0.000+0.00%04/11 
 Cote d'Ivoire 6M6.8700.0006.8706.870+0.000+0.00%05/11 
 Cote d'Ivoire 1Y7.2000.0007.2107.200+-0.010+-0.14%05/11 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y7.6900.0007.6907.690+-0.000+0.00%05/11 
 Cote d'Ivoire 7Y7.4000.0007.4007.400+-0.000+0.00%05/11 
 Cote d'Ivoire 10Y7.0700.0007.0707.070+-0.000+0.00%05/11 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N3.0963.0790.0000.000+0.000+0.00%31/10 
 Croatia 2Y3.1323.1823.1593.132-0.020-0.63%05/11 
 Croatia 3N2.7152.7652.7362.702-0.022-0.80%05/11 
 Croatia 4Y2.7712.8132.8002.765-0.027-0.96%05/11 
 Croatia 5N2.7582.8112.8152.758-0.063-2.23%05/11 
 Croatia 10N3.2203.2633.2823.220-0.056-1.71%05/11 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th2.9943.0063.0322.978-0.012-0.33%05/11 
 Hà Lan 3Th2.9392.9552.9722.926-0.017-0.68%05/11 
 Hà Lan 6Th2.8202.8452.8732.829-0.025-1.05%05/11 
 Hà Lan 2N2.3242.3552.3562.293-0.031-1.27%05/11 
 Hà Lan 3N2.3222.3302.3492.290-0.008-0.43%05/11 
 Hà Lan 4N2.3682.3832.3882.336-0.015-0.84%05/11 
 Hà Lan 5N2.4212.4262.4352.388-0.006-0.41%05/11 
 Hà Lan 6N2.4762.4892.5032.453-0.013-0.40%05/11 
 Hà Lan 7N2.5232.5322.5502.497-0.010-0.39%05/11 
 Hà Lan 8N2.5762.5892.6042.551-0.014-0.39%05/11 
 Hà Lan 9N2.6312.6402.6592.609-0.009-0.38%05/11 
 Hà Lan 10N2.6822.6922.7082.660-0.010-0.37%05/11 
 Hà Lan 15N2.8152.8312.8492.804-0.016-0.71%05/11 
 Hà Lan 20N2.8212.8352.8512.808-0.014-0.35%05/11 
 Hà Lan 25N2.7922.8052.8222.779-0.013-0.36%05/11 
 Hà Lan 30N2.7672.7792.7982.756-0.012-0.36%05/11 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N2.9152.8982.9152.9150.0000.00%04/11 
 Hàn Quốc 2N2.9372.9372.9542.931-0.019-0.64%05/11 
 Hàn Quốc 3N2.9162.9222.9282.916-0.019-0.65%05/11 
 Hàn Quốc 4N3.0102.9923.0103.0100.0000.00%04/11 
 Hàn Quốc 5N2.9682.9682.9872.968-0.027-0.90%05/11 
 Hàn Quốc 10N3.0713.0733.0903.071-0.026-0.84%05/11 
 Hàn Quốc 20N2.9972.9973.0132.997-0.033-1.09%05/11 
 Hàn Quốc 30N2.9082.9142.9362.907-0.024-0.82%05/11 
 Hàn Quốc 50N2.8532.8302.8542.8520.0000.00%04/11 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th3.6113.6113.6113.3610.0000.00%05/11 
 Hi Lạp 3Th2.9862.9862.9862.8140.0000.00%05/11 
 Hi Lạp 6Th3.0683.0683.1123.0680.0000.00%05/11 
 Greece 1Y3.4313.4313.8363.2910.0000.00%05/11 
 Hi Lạp 2N2.2402.3932.5672.266-0.010-0.44%05/11 
 Hi Lạp 5N2.6502.6782.7262.673-0.028-1.12%05/11 
 Greece 7Y2.9703.0013.0522.998-0.031-1.00%05/11 
 Hi Lạp 10N3.2703.3003.3553.299-0.030-0.91%05/11 
 Hi Lạp 15N3.6303.6523.6983.650-0.022-0.55%05/11 
 Hi Lạp 20N3.7403.7573.7973.757-0.017-0.53%05/11 
 Greece 30Y3.9603.9764.0193.971-0.016-0.50%05/11 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th4.6114.6144.6114.611-0.003-0.07%05:05:00 
 U.S. 2M4.6154.6124.6154.6150.0030.06%05:05:00 
 Hoa Kỳ 3Th4.5434.5454.5434.543-0.002-0.04%04:29:43 
 U.S. 4M4.5054.5034.5054.5050.0030.06%05:05:00 
 Hoa Kỳ 6Th4.4284.4224.4284.428+0.006+0.14%05:05:00 
 Hoa Kỳ 1N4.2674.2724.2674.267-0.005-0.12%05:05:00 
 Hoa Kỳ 2N4.1894.2034.1894.189-0.014-0.33%05:05:00 
 Hoa Kỳ 3N4.1424.1594.1424.142-0.017-0.41%05:05:00 
 Hoa Kỳ 5N4.1584.1724.1584.158-0.014-0.34%05:05:00 
 Hoa Kỳ 7N4.2194.2294.2194.219-0.010-0.24%05:05:00 
 Hoa Kỳ 10N4.2834.2924.2874.271-0.009-0.21%06:25:00 
 Hoa Kỳ 20N4.5644.5694.5644.564-0.005-0.11%05:05:00 
 Hoa Kỳ 30N4.4414.4504.4414.441-0.009-0.20%05:05:00 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T3.6923.6523.8543.692+0.040+1.10%05/11 
 Hồng Kông 1Th3.7643.7303.8253.764+0.034+0.91%05/11 
 Hồng Kông 3Th3.9363.9083.9503.936+0.025+0.64%05/11 
 Hồng Kông 6Th3.5613.5593.5733.522+0.042+1.19%05/11 
 Hồng Kông 9Th3.3763.3903.4063.370-0.014-0.41%05/11 
 Hồng Kông 1N3.2323.2603.2523.232-0.028-0.86%05/11 
 Hồng Kông 2N3.1143.1503.1283.106-0.036-1.14%05/11 
 Hồng Kông 3N2.9913.0713.0042.988-0.080-2.61%05/11 
 Hồng Kông 5N2.9643.0172.9722.962-0.053-1.76%05/11 
 Hồng Kông 7N3.0173.1053.0172.993-0.088-2.83%05/11 
 Hồng Kông 10N3.1453.2023.1503.145-0.057-1.78%05/11 
 Hồng Kông 15N3.4563.4983.4673.456-0.042-1.20%05/11 
 Hong Kong 20Y3.7153.7033.7243.7140.0000.00%04/11 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th5.4105.5605.5605.560-0.150-2.70%00:58:59 
 Hungary 6Th5.5105.6605.6605.660-0.150-2.65%00:58:59 
 Hungary 1N5.4105.5505.5505.550-0.140-2.52%00:58:59 
 Hungary 3N6.5906.6606.6606.660-0.070-1.05%00:58:59 
 Hungary 5N6.6506.7306.7306.730-0.080-1.19%00:58:59 
 Hungary 10N6.8906.9706.9706.970-0.080-1.15%00:58:59 
 Hungary 15N6.9507.0307.0307.030-0.080-1.14%00:58:59 
 Hungary 20Y7.0207.1007.1007.100-0.080-1.13%05/11 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th6.1206.1206.1206.1200.0000.00%05/11 
 Indonesia 3Th6.1396.1396.1396.0860.0000.00%05/11 
 Indonesia 6Th6.2036.2036.2036.2030.0000.00%05/11 
 Indonesia 1N6.4576.4576.4576.0020.0000.00%05/11 
 Indonesia 3N6.5686.5686.5686.4760.0000.00%05/11 
 Indonesia 5N6.6936.6936.6936.6620.0000.00%05/11 
 Indonesia 10N6.7416.7416.7796.7360.0000.00%05/11 
 Indonesia 15N6.9616.9616.9976.9560.0000.00%05/11 
 Indonesia 20N7.0267.0267.0417.0260.0000.00%05/11 
 Indonesia 25N6.9996.9996.9996.9990.0000.00%05/11 
 Indonesia 30N6.9276.9276.9276.9270.0000.00%05/11 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.4084.3294.5924.316+0.079+1.85%05/11 
 Israel 3Th4.2974.3014.3794.256-0.0040.00%05/11 
 Israel 6Th4.3354.3354.3604.2390.0000.00%05/11 
 Israel 9Th4.3534.3534.3534.3370.0000.00%05/11 
 Israel 1N4.3804.3684.4044.356+0.012+0.23%05/11 
 Israel 2N4.5454.5484.7014.511-0.0030.00%05/11 
 Israel 3N4.6784.6764.7664.650+0.002+0.00%05/11 
 Israel 5N4.7054.7084.7304.684-0.0030.00%05/11 
 Israel 10N4.8484.8484.9794.8250.0000.00%05/11 
 Israel 20Y4.9354.9344.9914.921+0.001+0.00%05/11 
 Israel 30N5.2255.2265.2695.206-0.0010.00%05/11 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th6.8886.8886.8886.8880.0000.00%05/11 
 Jordan 18M6.5516.5516.5516.5510.0000.00%05/11 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 1M14.41413.84313.95413.800+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 6M13.60813.40013.50013.400+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 1Y13.30713.05113.30713.307+0.256+1.99%04/11 
 Kazakhstan 2Y13.00013.24113.00013.000-0.241-1.81%04/11 
 Kazakhstan 3Y13.00013.20013.00013.000-0.200-1.52%04/11 
 Kazakhstan 4Y13.01413.07913.01413.014-0.065-0.54%04/11 
 Kazakhstan 5Y12.98813.05012.98812.988-0.062-0.46%04/11 
 Kazakhstan 6Y12.99513.24112.99512.995-0.246-1.89%04/11 
 Kazakhstan 7Y12.89512.43212.89512.895+0.463+3.70%04/11 
 Kazakhstan 8Y13.19812.79613.19813.198+0.402+3.13%04/11 
 Kazakhstan 9Y13.19513.39113.19513.195-0.196-1.49%04/11 
 Kazakhstan 10Y13.12312.50013.12313.123+0.623+4.96%04/11 
 Kazakhstan 15Y13.16412.32213.16413.164+0.842+6.82%04/11 
 Kazakhstan 25Y13.22012.10013.22013.220+1.120+9.26%04/11 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th15.98813.96615.98815.9880.0000.00%01/08 
 Kenya 6Th16.85014.52316.85016.8500.0000.00%01/08 
 Kenya 1N16.92114.96816.92116.921+0.000+0.00%01/08 
 Kenya 2N16.54316.13016.54316.543+0.413+2.56%05/11 
 Kenya 3N15.89615.41015.89615.896+0.486+3.15%05/11 
 Kenya 4N16.88316.30016.88316.883+0.583+3.58%05/11 
 Kenya 5N17.08616.48017.08617.086+0.606+3.68%05/11 
 Kenya 6N17.14916.52017.14917.149+0.629+3.81%05/11 
 Kenya 7N17.84817.16017.84817.848+0.688+4.01%05/11 
 Kenya 8N17.63616.97017.63617.636+0.666+3.92%05/11 
 Kenya 9N17.54216.88017.54217.542+0.662+3.92%05/11 
 Kenya 10N17.50816.85017.50817.508+0.658+3.91%05/11 
 Kenya 15N17.42216.77017.42217.422+0.652+3.89%05/11 
 Kenya 20N17.27116.63017.27117.271+0.641+3.85%05/11 
 Kenya 25N17.13016.50017.13017.130+0.630+3.82%05/11 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.000-0.1933.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.900-0.2003.9003.900-0.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.100-0.1004.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N3.189-0.0433.1893.189+0.011+0.35%05/11 
 Lithuania 5N3.1830.1303.1833.183+0.015+0.47%05/11 
 Lithuania 10N3.4410.4303.4413.441+0.015+0.44%05/11 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1200.0003.1203.120+3.120+0.00%05/11 
 Malaysia 3Th3.1500.0003.1503.150+3.150+0.00%05/11 
 Malaysia 7Th3.1600.0003.1603.160+3.160+0.00%05/11 
 Malaysia 1N3.1803.1803.1803.1800.0000.00%05/11 
 Malaysia 3N3.5313.5563.5573.530-0.025-0.84%05/11 
 Malaysia 5N3.6743.6813.6853.674-0.007-0.27%05/11 
 Malaysia 7N3.8813.9073.9073.881-0.026-0.77%05/11 
 Malaysia 10N3.9453.9873.9873.945-0.042-1.00%05/11 
 Malaysia 15N4.0324.0394.0414.020-0.007-0.25%05/11 
 Malaysia 20N4.1324.1474.1444.132-0.015-0.48%05/11 
 Malaysia 30N4.2224.2274.2274.222-0.005-0.24%05/11 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.2692.2692.2692.2690.0000.00%05/11 
 Malta 3Th2.2862.2862.2862.2860.0000.00%05/11 
 Malta 6Th2.3382.3382.3382.3380.0000.00%05/11 
 Malta 1N2.3942.3942.3942.3940.0000.00%05/11 
 Malta 3N2.6912.6912.6912.6910.0000.00%05/11 
 Malta 5N2.8642.8642.8642.8640.0000.00%05/11 
 Malta 10N3.3383.3383.3383.3380.0000.00%05/11 
 Malta 20N3.7223.7223.7223.7220.0000.00%05/11 
 Malta 25N3.8403.8403.8403.8400.0000.00%05/11 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th2.7252.8002.8002.800-0.075-2.86%05/11 
 Mauritius 6Th2.9253.0003.0003.000-0.075-2.67%05/11 
 Mauritius 8Th2.9753.0503.0503.050-0.075-2.62%05/11 
 Mauritius 1N3.1253.2003.2003.200-0.075-2.50%05/11 
 Mauritius 2N3.4073.5073.5073.507-0.100-2.85%05/11 
 Mauritius 3N3.2693.3693.3693.369-0.100-2.97%05/11 
 Mauritius 4N3.5223.6223.6223.622-0.100-2.76%05/11 
 Mauritius 5N3.6193.7193.7193.719-0.100-2.69%05/11 
 Mauritius 10N4.2644.3894.3894.389-0.125-2.96%05/11 
 Mauritius 15N4.5564.6814.6814.681-0.125-2.78%05/11 
 Mauritius 20N4.8755.0005.0005.000-0.125-2.60%05/11 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th10.30010.64010.30010.2700.0000.00%02/11 
 Mexico 3Th10.53010.51010.53010.5300.0000.00%01/11 
 Mexico 6Th10.34010.30010.54010.3400.0000.00%02/11 
 Mexico 9Th10.55010.55010.55010.5100.0000.00%02/11 
 Mexico 1N10.64010.64010.64010.6400.0000.00%01/11 
 Mexico 3N10.2999.96010.29910.259+0.000+0.00%05/11 
 Mexico 5N10.37110.01710.37110.371+0.000+0.00%05/11 
 Mexico 7N10.37710.02010.37710.336+0.000+0.00%05/11 
 Mexico 10N10.52910.15310.52910.508+0.000+0.00%05/11 
 Mexico 15N10.63910.24210.63910.639+0.000+0.00%05/11 
 Mexico 20N10.83410.44010.83410.779+0.000+0.00%05/11 
 Mexico 30N10.83910.44310.83910.839+0.000+0.00%05/11 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.6802.7272.7732.739-0.059-2.19%05/11 
 Morocco 6Th2.6702.7632.7722.763-0.102-3.61%05/11 
 Morocco 2N2.7602.8552.8552.855-0.095-3.50%05/11 
 Morocco 5N2.9203.0163.0163.016-0.096-3.32%05/11 
 Morocco 10N3.2303.3313.3313.331-0.101-3.00%05/11 
 Morocco 15N3.4603.5643.5663.566-0.106-3.08%05/11 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.4824.5844.5844.498-0.103-2.18%05/11 
 Na Uy 9Th4.4124.4404.5014.433-0.029-0.68%05/11 
 Na Uy 1N4.3224.3464.3724.340-0.024-0.46%05/11 
 Norway 3Y4.0134.0514.0764.023-0.038-0.99%05/11 
 Na Uy 5N3.8903.9183.9453.898-0.029-0.77%05/11 
 Na Uy 10N3.8973.9193.9483.904-0.022-0.51%05/11 
 Norway 20Y3.8403.8713.8983.829-0.031-0.77%05/11 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th8.0507.8507.8507.640+0.250+3.21%05/11 
 Nam Phi 5N8.4008.4158.4258.365-0.015-0.24%05/11 
 Nam Phi 10N9.3009.3159.3259.270-0.015-0.21%05/11 
 Souht Africa 12Y9.9309.9459.9559.905-0.015-0.20%05/11 
 Nam Phi 20N11.24011.25511.27011.220-0.015-0.18%05/11 
 Nam Phi 25N11.35511.37011.38011.325-0.015-0.18%05/11 
 Nam Phi 30N11.28011.29511.31011.255-0.015-0.18%05/11 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th7.3457.4957.4957.495-0.150-2.00%05/11 
 Namibia 6Th7.9418.0918.0918.091-0.150-1.85%05/11 
 Namibia 9Th8.0318.1818.1818.181-0.150-1.83%05/11 
 Namibia 1N8.0308.1808.1808.180-0.150-1.83%05/11 
 Namibia 3N8.0928.2178.2198.178-0.125-1.58%05/11 
 Namibia 7N8.9949.1199.1269.091-0.125-1.43%05/11 
 Namibia 10N9.3789.5039.5119.471-0.125-1.37%05/11 
 Namibia 15N10.68110.80610.81110.784-0.125-1.20%05/11 
 Namibia 20N11.35011.47511.48711.459-0.125-1.13%05/11 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th4.7604.7904.7904.750-0.030-0.63%04:23:11 
 New Zealand 2Th4.5504.5704.5704.550-0.020-0.44%04:23:15 
 New Zealand 3Th4.5004.5004.5004.4900.0000.00%04:23:05 
 New Zealand 4Th4.4104.4304.4104.410-0.020-0.45%04:23:50 
 New Zealand 5Th4.3304.3504.3304.330-0.020-0.46%04:23:44 
 New Zealand 6Th4.2504.2604.2704.250-0.010-0.23%04:14:35 
 New Zealand 1N3.8374.6553.8643.8370.0000.00%05/11 
 New Zealand 2N3.7974.8733.8233.7930.0000.00%05/11 
 New Zealand 5N4.1274.1074.1334.115+0.020+0.49%06:02:29 
 New Zealand 7N4.2554.2324.2604.242+0.023+0.54%06:02:30 
 New Zealand 10N4.5944.5704.6044.582+0.024+0.53%06:02:30 
 New Zealand 15N4.7444.7154.7594.734+0.029+0.62%06:02:30 
 New Zealand 20N4.9444.8954.9444.931+0.049+1.00%06:02:22 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N18.35018.35018.41017.885+0.000+0.00%14/06 
 Nga 2N18.09018.20018.66518.0800.0000.00%14/06 
 Nga 3N17.42017.42017.46017.095+0.000+0.00%14/06 
 Nga 5N15.91515.91015.92515.8150.0000.00%14/06 
 Nga 7N15.63515.69015.69515.4050.0000.00%15/06 
 Nga 10N15.11515.11015.15015.0650.0000.00%14/06 
 Nga 15N15.35015.35015.38515.1850.0000.00%14/06 
 Nga 20N14.91514.91014.94014.8600.0000.00%14/06 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.1350.1350.1350.0750.0000.00%05/11 
 Nhật Bản 3Th0.0130.0700.0430.013-0.057-81.43%05/11 
 Nhật Bản 6Th0.1310.1600.1330.130-0.029-18.13%05/11 
 Nhật Bản 9Th0.1650.1700.1650.165-0.005-2.94%05/11 
 Nhật Bản 1N0.3270.3350.3350.322-0.008-2.39%05/11 
 Nhật Bản 2N0.4510.4550.4610.447-0.004-0.88%05/11 
 Nhật Bản 3N0.4650.4710.4720.459-0.006-1.27%05/11 
 Nhật Bản 4N0.5230.5320.5310.517-0.009-1.69%05/11 
 Nhật Bản 5N0.5690.5750.5820.566-0.006-1.04%05/11 
 Nhật Bản 6N0.5900.6060.6010.585-0.016-2.64%05/11 
 Nhật Bản 7N0.6470.6660.6580.640-0.019-2.85%05/11 
 Nhật Bản 8N0.7300.7400.7440.724-0.010-1.35%05/11 
 Nhật Bản 9N0.8370.8460.8480.832-0.009-1.06%05/11 
 Nhật Bản 10N0.9290.9340.9420.924-0.005-0.54%05/11 
 Nhật Bản 15N1.4511.5781.4641.447-0.127-8.05%05/11 
 Nhật Bản 20N1.7851.7801.7971.780+0.005+0.28%05/11 
 Nhật Bản 30N2.2002.2132.2102.195-0.013-0.59%05/11 
 Nhật Bản 40N2.4942.5562.5042.487-0.062-2.43%05/11 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N25.21425.25825.21425.2140.0000.00%04/11 
 Nigeria 3Y19.91519.93119.91519.9150.0000.00%04/11 
 Nigeria 4N19.91719.92019.91719.9170.0000.00%04/11 
 Nigeria 5N20.01820.03320.01820.018-0.015-0.10%04/11 
 Nigeria 7N20.41520.41720.41520.4150.0000.00%04/11 
 Nigeria 10N20.78520.78920.78520.7850.0000.00%04/11 
 Nigeria 20N17.71717.71617.71717.7170.0000.00%04/11 
 Nigeria 30Y16.99816.99816.99816.9980.0000.00%04/11 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N12.44312.12312.44312.443+0.320+2.64%05/11 
 Pakistan 5N12.41012.12312.41012.410+0.287+2.37%05/11 
 Pakistan 10N12.32712.01712.32712.327+0.310+2.58%05/11 
 Pakistan 14N12.23411.95612.23412.234+0.278+2.33%05/11 
 Pakistan 20N12.21411.93512.21412.214+0.279+2.34%05/11 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y4.4794.4794.4794.4790.0000.00%01/11 
 Peru 5N5.0014.9605.0015.0010.0000.00%01/11 
 Peru 10Y6.8096.7486.8096.8090.0000.00%01/11 
 Peru 15N7.1877.1877.1877.1870.0000.00%01/11 
 Peru 20N7.0376.9707.0377.0370.0000.00%01/11 
 Peru 30N7.0176.9507.0177.0170.0000.00%01/11 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N2.4252.4632.6422.399-0.038-1.54%03:43:46 
 Phần Lan 3N2.4012.4272.4262.378-0.026-1.07%03:43:46 
 Phần Lan 4N2.3652.4212.3932.348-0.056-2.31%03:43:46 
 Phần Lan 5N2.4952.5222.5242.478-0.027-1.07%03:43:46 
 Phần Lan 6N2.6082.6202.6122.531-0.012-0.46%01:00:13 
 Phần Lan 8N2.6992.7522.7432.689-0.053-1.93%02:54:45 
 Phần Lan 10N2.8292.8572.8702.812-0.028-0.98%01:39:47 
 Phần Lan 15N3.0203.0583.0693.014-0.038-1.24%03:41:04 
 Phần Lan 30N2.9862.9963.0592.977-0.010-0.33%05/11 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th3.0243.0423.1623.015-0.018-0.66%05/11 
 Pháp 3Th3.0813.0883.1173.088-0.008-0.32%05/11 
 Pháp 6Th2.9012.9162.9242.904-0.015-0.69%05/11 
 Pháp 9Th2.6852.7032.7072.679-0.018-0.74%05/11 
 Pháp 1N2.6602.6742.6782.653-0.014-0.37%05/11 
 Pháp 2N2.4652.4832.5022.443-0.018-0.81%05/11 
 Pháp 3N2.5842.5872.5972.557-0.0030.00%05/11 
 Pháp 4N2.6572.6682.6752.627-0.011-0.37%05/11 
 Pháp 5N2.7352.7432.7502.709-0.008-0.36%05/11 
 Pháp 6N2.8152.8222.8312.789-0.007-0.35%05/11 
 Pháp 7N2.86382.87102.88602.8430-0.0072-0.35%05/11 
 Pháp 8N2.9542.9612.9762.934-0.007-0.34%05/11 
 Pháp 9N3.0463.0553.0733.026-0.010-0.33%05/11 
 Pháp 10N3.1583.1673.1853.139-0.009-0.32%05/11 
 Pháp 15N3.3123.3243.3493.303-0.012-0.30%05/11 
 Pháp 20N3.4193.4323.4633.415-0.014-0.29%05/11 
 Pháp 25N3.5063.5203.5463.499-0.014-0.28%05/11 
 Pháp 30N3.6273.6413.6703.621-0.014-0.27%05/11 
 Pháp 50N3.0873.0953.1283.080-0.009-0.32%05/11 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th4.2754.2754.2754.2750.0000.00%05/11 
 Philippines 3Th5.6175.6175.6155.6150.0000.00%05/11 
 Philippines 6Th5.7595.7595.7555.7550.0000.00%05/11 
 Philippines 1N5.7755.7755.7755.7750.0000.00%04/11 
 Philippines 2N5.5755.5755.6055.6050.0000.00%05/11 
 Philippines 3N5.6505.6505.6595.6590.0000.00%05/11 
 Philippines 4N5.6965.6965.7065.7060.0000.00%05/11 
 Philippines 5N5.7105.7105.7145.7140.0000.00%05/11 
 Philippines 7N5.8515.8515.8585.8580.0000.00%05/11 
 Philippines 10N5.8995.8995.9015.9010.0000.00%05/11 
 Philippines 20N6.0846.0846.0716.0710.0000.00%05/11 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y4.9505.0965.2724.889-0.219-4.24%05/11 
 Qatar 2N5.3455.2985.4805.185+0.000+0.00%27/01 
 Qatar 5N4.5334.5024.5524.428+0.070+1.57%05/11 
 Qatar 6Y4.5924.5824.5954.563+0.048+1.06%05/11 
 Qatar 7Y4.0951.7044.0954.095-0.010-0.24%27/01 
 Qatar 20Y5.1555.0915.1805.110+0.099+1.96%05/11 
 Qatar 30N5.2995.2545.3165.277+0.083+1.59%05/11 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th5.8505.8505.8505.8500.0000.00%05/11 
 Romania 1N5.8505.8505.9805.8500.0000.00%05/11 
 Romania 2N5.9906.0306.0205.950-0.040-0.66%05/11 
 Romania 3N6.3006.3006.4206.3000.0000.00%05/11 
 Romania 4N6.1906.1906.2006.1500.0000.00%05/11 
 Romania 5N6.4106.4606.4506.350-0.050-0.77%05/11 
 Romania 7N6.6306.6406.6806.550-0.010-0.15%05/11 
 Romania 10N6.9607.0106.9906.950-0.050-0.71%05/11 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N4.3214.2004.3754.200+0.121+2.88%05:23:07 
 Serbia 2N4.1894.2004.2894.200-0.011-0.26%05:23:09 
 Serbia 3Y3.9004.1004.1004.000-0.200-4.88%05:23:08 
 Serbia 5N4.8804.8904.8804.880-0.010-0.20%08/07 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.2773.2773.2773.2770.0000.00%04/11 
 Singapore 3Th3.2383.2383.2383.2380.0000.00%04/11 
 Singapore 6Th2.9892.9892.9892.9890.0000.00%05/11 
 Singapore 1N2.7102.7102.7102.7100.0000.00%05/11 
 Singapore 2N2.7872.7872.8082.7710.0000.00%05/11 
 Singapore 5N2.7822.7822.8102.7590.0000.00%05/11 
 Singapore 10N2.8702.8702.8862.8350.0000.00%05/11 
 Singapore 15N2.9372.9372.9422.9120.0000.00%05/11 
 Singapore 20N2.8882.8882.8912.8610.0000.00%05/11 
 Singapore 30N2.8132.8132.8242.7840.0000.00%05/11 
 Singapore 50Y2.8372.8372.8672.8020.0000.00%05/11 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y2.4402.9012.9752.620-0.461-15.86%04/11 
 Cyprus 3Y2.5752.7212.6452.545-0.205-7.37%05/11 
 Cyprus 4Y2.7372.8192.7572.711-0.067-2.39%05/11 
 Cyprus 7Y2.8832.9622.9112.858-0.037-1.27%05/11 
 Cyprus 10Y3.0893.1613.1753.075-0.040-1.28%05/11 
 Cyprus 20Y3.5753.6093.6103.542-0.004-0.11%05/11 
 Cyprus 30Y3.7823.8163.8563.761-0.018-0.47%05/11 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N2.7903.0212.8442.7360.0000.00%31/10 
 Slovakia 5N2.7552.8212.7612.712-0.066-2.34%00:00:30 
 Slovakia 6N2.912.942.942.91+0.01+0.34%05/11 
 Slovakia 8N3.0233.0753.0893.023-0.052-1.69%00:29:48 
 Slovakia 9N3.2703.3013.3153.264+0.006+0.31%05/11 
 Slovakia 10N3.303.333.353.30-0.01-0.30%05/11 
 Slovakia 13Y3.5993.6233.6483.605-0.023-0.55%05/11 
 Slovakia 18Y3.6553.6903.7233.657-0.006-0.27%05/11 
 Slovakia 30Y3.6783.6943.7403.681-0.016-0.54%05/11 
 Slovakia 50Y3.6413.6763.6883.645-0.0010.00%05/11 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N2.7722.7722.7722.7720.0000.00%05/11 
 Slovenia 3Y2.4082.4252.4182.394-0.017-0.82%05/11 
 Slovenia 4Y2.4872.4972.4912.467-0.010-0.40%05/11 
 Slovenia 5N2.5422.5492.5472.523-0.007-0.39%05/11 
 Slovenia 7N2.8612.8612.8662.8360.0000.00%05/11 
 Slovenia 8Y2.9482.9482.9542.9250.0000.00%05/11 
 Slovenia 10N3.1343.1243.1403.103+0.010+0.32%05/11 
 Slovenia 15Y3.1453.1453.1513.1200.0000.00%05/11 
 Slovenia 20Y3.3773.3833.3813.349-0.006-0.30%05/11 
 Slovenia 25Y3.4623.4733.4683.430-0.011-0.29%05/11 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th9.4009.4009.4009.400-0.100-1.05%05/11 
 Sri Lanka 6Th9.7509.7509.7509.750-0.050-0.51%05/11 
 Sri Lanka 1N10.12910.03010.12910.129+0.099+0.99%05/11 
 Sri Lanka 2N10.87410.68310.87410.874+0.191+1.79%05/11 
 Sri Lanka 3N11.74411.49211.74411.744+0.252+2.19%05/11 
 Sri Lanka 4N12.11311.80412.11312.113+0.309+2.62%05/11 
 Sri Lanka 5N12.32412.01712.32412.324+0.307+2.55%05/11 
 Sri Lanka 6N12.47612.15412.47612.476+0.322+2.65%05/11 
 Sri Lanka 7N12.57112.30312.57112.571+0.268+2.18%05/11 
 Sri Lanka 8N12.67512.39312.67512.675+0.282+2.28%05/11 
 Sri Lanka 9N12.77312.50212.77312.773+0.271+2.17%05/11 
 Sri Lanka 10N13.05112.78513.05113.051+0.266+2.08%05/11 
 Sri Lanka 15N13.12712.85613.12713.127+0.271+2.11%05/11 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th2.5702.5702.6562.5330.0000.00%05/11 
 Tây Ban Nha 3Th2.9122.8882.9272.590+0.024+0.83%01:00:05 
 Tây Ban Nha 6Th2.8982.9202.9232.872-0.022-0.75%01:07:20 
 Tây Ban Nha 9Th2.7852.8102.8452.786-0.025-1.07%05/11 
 Tây Ban Nha 1N2.6432.6622.6672.617-0.019-0.71%00:06:39 
 Tây Ban Nha 2N2.4922.5152.5022.460-0.023-0.91%01:00:02 
 Tây Ban Nha 3N2.5702.5972.5892.542-0.027-1.04%02:58:46 
 Tây Ban Nha 4N2.6032.6132.6092.567-0.010-0.38%01:00:09 
 Tây Ban Nha 5N2.6752.7022.7022.657-0.027-1.00%02:58:46 
 Tây Ban Nha 6N2.7462.7732.7622.717-0.027-0.97%01:00:09 
 Tây Ban Nha 7N2.8302.8722.8752.830-0.042-1.46%02:58:46 
 Tây Ban Nha 8N2.8822.9132.9092.857-0.031-1.06%01:00:02 
 Tây Ban Nha 9N2.9873.0093.0172.966-0.022-0.73%01:00:02 
 Tây Ban Nha 10N3.0883.1303.1513.087-0.042-1.34%02:58:46 
 Tây Ban Nha 15N3.3953.4463.4663.395-0.051-1.48%02:58:46 
 Tây Ban Nha 20N3.5523.6043.6233.552-0.052-1.44%02:56:47 
 Tây Ban Nha 25N3.6163.6243.6543.605-0.008-0.28%05/11 
 Tây Ban Nha 30N3.7223.7603.7803.722-0.038-1.01%01:41:48 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3782.4002.3782.3780.0000.00%01/08 
 Thái Lan 2N2.3652.3902.3652.3650.0000.00%01/08 
 Thái Lan 3N2.1202.2002.1202.1200.0000.00%29/10 
 Thailand 4Y2.3042.3252.3042.304+0.000+0.00%01/08 
 Thái Lan 5N2.2302.2302.2302.2150.0000.00%29/10 
 Thái Lan 7N2.3202.3202.3202.3100.0000.00%29/10 
 Thái Lan 10N2.4402.4402.4402.4150.0000.00%29/10 
 Thái Lan 12N2.6622.6802.6622.6620.0000.00%01/08 
 Thái Lan 14N2.7242.7502.7242.7240.0000.00%01/08 
 Thái Lan 15N2.6102.6102.6102.5900.0000.00%29/10 
 Thái Lan 16N2.9923.0402.9922.9920.0000.00%01/08 
 Thái Lan 20N2.9202.9202.9202.9100.0000.00%29/10 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th42.21742.21742.59441.4640.0000.00%05/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th44.97544.97545.09344.9750.0000.00%05/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th45.57345.57345.75045.5730.0000.00%05/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N39.71039.86039.86039.430+0.110+0.28%05/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N33.79033.82033.79033.790-0.030-0.09%05/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N33.23033.27033.34033.110+0.120+0.36%05/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N29.03029.05029.07028.870+0.160+0.55%05/11 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm0.8500.7000.7000.700+0.150+21.43%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1T0.8050.6900.9000.660+0.115+17.39%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1Th0.7850.6500.7300.650+0.135+21.54%00:18:59 
 Thụy Sỹ 2Th0.9000.7900.8000.430+0.110+13.92%00:18:59 
 Thụy Sỹ 3Th0.6150.4900.7800.480+0.125+26.53%00:18:59 
 Thụy Sỹ 6Th0.6050.4800.5000.410+0.125+27.08%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1N0.7000.6000.6000.440+0.100+16.67%00:18:59 
 Thụy Sỹ 2N0.3530.3740.4190.312-0.021-5.35%00:18:59 
 Thụy Sỹ 3N0.3210.3360.3540.259-0.016-5.95%00:18:59 
 Thụy Sỹ 4N0.3210.3190.3420.261+0.002+0.00%00:18:59 
 Thụy Sỹ 5N0.3370.3900.3960.316-0.053-12.82%00:18:59 
 Thụy Sỹ 6N0.3580.3840.4050.310-0.027-7.81%00:18:59 
 Thụy Sỹ 7N0.3580.3870.3890.325-0.030-7.75%00:18:59 
 Thụy Sỹ 8N0.3620.3880.3950.331-0.027-7.73%00:18:59 
 Thụy Sỹ 9N0.3770.3960.4120.342-0.019-5.05%00:18:59 
 Thụy Sỹ 10N0.4150.4360.4460.370-0.021-4.59%00:18:59 
 Thụy Sỹ 15N0.4760.5030.5110.459-0.028-5.96%00:18:59 
 Thụy Sỹ 20N0.4970.5190.5210.452-0.022-3.85%00:18:59 
 Thụy Sỹ 30N0.4160.4720.4770.388-0.056-12.71%00:18:59 
 Switzerland 40Y0.3110.3660.3660.290-0.055-16.39%05/11 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th2.9163.0043.0222.966-0.046-1.55%05/11 
 Thụy Điển 2Th2.8312.9242.9072.872-0.009-0.32%05/11 
 Thụy Điển 3Th2.7622.8192.8122.7960.0040.14%05/11 
 Thụy Điển 6Th2.5772.6212.6272.5990.0200.78%05/11 
 Thụy Điển 2N1.8881.8321.9111.868+0.053+2.89%05/11 
 Thụy Điển 5N1.9921.9392.0181.977+0.054+2.79%05/11 
 Thụy Điển 7N2.0721.9972.1022.033+0.066+3.29%05/11 
 Thụy Điển 10N2.1382.0412.1852.130+0.061+2.94%05/11 
 Thụy Điển 20N2.3902.3212.4202.365+0.065+2.80%05/11 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.3771.3801.3891.373-0.023-1.64%05/11 
 Trung Quốc 2N1.4281.4451.4421.417-0.005-0.35%05/11 
 Trung Quốc 3N1.5151.5201.5381.515-0.020-1.30%05/11 
 Trung Quốc 5N1.7731.7721.7841.768-0.014-0.78%05/11 
 Trung Quốc 7N1.9881.9851.9991.985-0.012-0.60%05/11 
 Trung Quốc 10N2.1302.1252.1392.129+0.008+0.38%05/11 
 Trung Quốc 15N2.1852.1652.1852.1850.0000.00%04/11 
 Trung Quốc 20N2.3282.3272.3442.326-0.002-0.09%05/11 
 Trung Quốc 30N2.3022.2852.3202.300-0.003-0.13%05/11 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.2564.1994.2564.204+0.000+0.00%05/11 
 Úc 2N4.1564.0964.1574.105+0.000+0.00%05/11 
 Úc 3N4.1534.0964.1544.105+0.000+0.00%05/11 
 Úc 4N4.1844.1194.1854.136+0.000+0.00%05/11 
 Úc 5N4.2674.1984.2674.217+0.000+0.00%05/11 
 Úc 6N4.3864.3124.3874.335+0.000+0.00%05/11 
 Úc 7N4.4814.4064.4814.432+0.000+0.00%05/11 
 Úc 8N4.5624.4874.5634.518+0.000+0.00%05/11 
 Úc 9N4.6204.5354.6204.566+0.000+0.00%05/11 
 Úc 10N4.6624.5774.6664.594+0.000+0.00%05/11 
 Úc 12N4.6924.6094.6964.649+0.000+0.00%05/11 
 Úc 15N4.8394.7614.8474.793+0.000+0.00%05/11 
 Úc 20N5.0504.9955.0515.039+0.055+1.10%06:26:27 
 Úc 30N5.0675.0145.0675.060+0.053+1.06%06:26:27 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th11.06810.80011.06810.190+0.268+2.48%05/11 
 Uganda 6Th13.39513.10013.39512.422+0.295+2.25%05/11 
 Uganda 1N14.40114.50014.40113.330-0.099-0.68%05/11 
 Uganda 2N15.88615.52515.88615.886+0.773+5.11%05/11 
 Uganda 3N15.84015.47615.97415.840+0.364+2.35%05/11 
 Uganda 5N16.41816.00016.41816.418+0.686+4.36%05/11 
 Uganda 10N16.70816.26316.74916.708+0.445+2.74%05/11 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N30.97532.85030.97530.9750.0000.00%05/11 
 Ukraine 2N24.60025.35024.60024.6000.0000.00%05/11 
 Ukraine 3N23.81024.38023.81023.8100.0000.00%05/11 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N1.8901.9891.8941.890-0.099-4.98%05/11 
 Việt Nam 2N1.9371.9871.9541.937-0.050-2.52%05/11 
 Việt Nam 3N1.9712.0211.9711.971-0.050-2.47%05/11 
 Việt Nam 5N1.9802.0301.9821.980-0.050-2.46%05/11 
 Việt Nam 7N2.2582.3082.2602.258-0.050-2.17%05/11 
 Việt Nam 10N2.7772.8272.7772.769-0.050-1.77%05/11 
 Vietnam 15Y2.9903.0302.9902.990-0.036-1.19%05/11 
 Vietnam 20Y3.1033.1433.1033.103-0.024-0.77%05/11 
 Vietnam 30Y3.2543.2943.2543.254-0.039-1.18%05/11 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th3.1383.1493.1903.130-0.011-0.32%05/11 
 Ý 3Th2.9642.9903.0292.952-0.027-1.00%00:28:59 
 Ý 6Th2.9823.0123.0202.966-0.030-1.00%00:28:59 
 Ý 9Th2.9122.9242.9982.909-0.012-0.34%00:28:59 
 Ý 1N2.7972.7952.9002.793+0.002+0.00%00:28:59 
 Ý 2N2.7832.8252.8812.777-0.042-1.42%00:28:59 
 Ý 3N2.7182.7402.7502.689-0.022-0.73%00:28:59 
 Ý 4N2.8842.9012.9162.860-0.017-0.69%00:28:59 
 Ý 5N3.0993.1153.1283.075-0.017-0.64%00:28:59 
 Ý 6N3.2383.2563.2773.221-0.018-0.61%00:28:59 
 Ý 7N3.2593.2723.2953.239-0.013-0.31%00:28:59 
 Ý 8N3.3833.3983.4273.367-0.016-0.59%00:28:59 
 Ý 9N3.5563.5703.6043.542-0.014-0.28%00:28:59 
 Ý 10N3.6683.6823.7173.655-0.014-0.27%00:28:59 
 Ý 15N3.9683.9804.0253.964-0.013-0.25%00:28:59 
 Ý 20N4.0834.1144.1554.094-0.031-0.73%00:28:59 
 Italy 25Y4.1144.1344.1824.123-0.021-0.48%05/11 
 Ý 30N4.2654.2954.3384.284-0.030-0.70%00:28:59 
 Ý 50N3.8913.9153.9583.907-0.024-0.51%05/11 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y18.25518.72618.25518.255-0.471-2.52%04/11 
 Zambia 6M11.63512.14511.63511.635-0.510-4.20%04/11 
 Zambia 9M12.13413.36812.13412.134-1.234-9.23%04/11 
 Zambia 1Y13.84516.51613.84513.845-2.671-16.17%04/11 
 Zambia 3Y12.31114.43312.31112.311-2.122-14.70%04/11 
 Zambia 5Y19.93120.12319.93119.931-0.192-0.95%04/11 
 Zambia 7Y22.35022.35422.35022.350-0.004-0.02%04/11 
 Zambia 10Y22.71622.71822.71622.716-0.002-0.01%04/11 
 Zambia 15Y24.06124.06224.06124.061-0.001-0.00%04/11 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.3051.3301.3051.305-0.025-1.88%05:23:03 
 Đài Loan 5N1.4151.4401.4151.415-0.025-1.74%05:33:01 
 Đài Loan 10N1.4701.4951.4701.470-0.025-1.67%05:33:01 
 Đài Loan 20N1.5801.6051.5801.580-0.025-1.56%05:33:00 
 Đài Loan 30N1.7101.7351.7101.710-0.025-1.44%05:33:00 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.750-0.5642.9712.828+0.097+3.66%05/11 
 Đan Mạch 6Th2.571-0.6102.6262.586+-0.008+-0.33%05/11 
 Đan Mạch 2N2.0432.6742.3192.0740.0100.49%05/11 
 Đan Mạch 3N1.9502.1982.0561.9360.0402.09%05/11 
 Đan Mạch 5N2.0302.0922.1082.0130.0331.63%05/11 
 Đan Mạch 8N2.0822.1362.1462.068+0.047+2.33%05/11 
 Đan Mạch 10N2.2022.2332.2592.1720.0411.87%05/11 
 Denmark 20Y2.372.372.452.36+0.03+1.15%05/11 
 Đan Mạch 30N2.3552.4052.4202.340+0.018+0.77%05/11 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M2.7402.7922.8132.708-0.052-1.79%00:43:59 
 Đức 6Th2.9602.9933.0252.928-0.033-1.00%00:43:59 
 Đức 9Th2.6202.6832.6842.603-0.063-2.24%00:43:59 
 Đức 1N2.5502.5412.5832.479+0.009+0.39%00:43:59 
 Đức 2N2.3292.3332.3332.291-0.0040.00%00:43:59 
 Đức 3N2.1912.2012.2012.087-0.010-0.45%00:43:59 
 Đức 4N2.1542.1572.1572.116-0.0030.00%00:43:59 
 Đức 5N2.2922.2952.2952.256-0.0030.00%00:43:59 
 Đức 6N2.2242.2282.2302.191-0.005-0.45%00:43:59 
 Đức 7N2.3102.3122.3162.273-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 8N2.2932.2962.3012.258-0.0030.00%00:43:59 
 Đức 9N2.3532.3542.3632.314-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 10N2.43002.43102.44002.3910-0.00100.00%03:58:59 
 Đức 15N2.6472.6502.6642.616-0.0030.00%00:43:59 
 Đức 20N2.6362.6402.6542.601-0.0040.00%00:43:59 
 Đức 25N2.6292.6332.6472.594-0.0040.00%05/11 
 Đức 30N2.6152.6172.6332.579-0.0020.00%00:43:59