Category:Tày adjectives
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Tày terms that give attributes to nouns, extending their definitions.
Top – A Ă Â B C D Đ E Ê F H I K L M N O Ô Ơ P Q R SL T U Ư V X |
Pages in category "Tày adjectives"
The following 200 pages are in this category, out of 232 total.
(previous page) (next page)B
- bam
- ban
- ban búm
- bang
- bang bjém
- bang bính
- bang bít
- bau
- bjào bjào
- bjáp bjáp
- bjép bjép
- bjùng bjùng
- bjải
- bjải bjác
- bjải bjét
- bjải lát
- bjằng bjằng
- bjốp bjốp
- boóng
- boọng
- bá bảy
- bán
- báo
- bâu
- bín
- bíp bjáp
- bót
- bót lẹo
- bông
- bông ban
- búp
- búp báp
- bút
- băng bại
- bạch ngạch
- bả
- bả biếng
- bả mướng
- bả slâư
- bải
- bấn
- bấu fă̱n
- bẩư
- bậy bạ
- bắc
- bắc bắm
- bắt
- bẻo
- bẻo bựt
- bểu
- bỉ
- bỉu
- bỉu bót
- bỉu bương
- bốc
- bốc nhác
- bống báng
- bốt
- bồm bồm
- bộp bạp
- bứa
- bứa nga̱u