484 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
484 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 484 bốn trăm tám mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm tám mươi bốn | |||
Bình phương | 234256 (số) | |||
Lập phương | 113379904 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 x 112 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 11, 22, 44, 88,121, 484 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111001002 | |||
Tam phân | 1222213 | |||
Tứ phân | 132104 | |||
Ngũ phân | 34145 | |||
Lục phân | 21246 | |||
Bát phân | 7448 | |||
Thập nhị phân | 34412 | |||
Thập lục phân | 1E416 | |||
Nhị thập phân | 14420 | |||
Cơ số 36 | DG36 | |||
Lục thập phân | 8460 | |||
Số La Mã | CDLXXXIV | |||
|
484 (bốn trăm tám mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 483 và ngay trước 485.
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- Số 484 là số chính phương.
- Căn bậc hai của 484 là 22.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|