495 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
495 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 495 bốn trăm chín mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm chín mươi lăm | |||
Bình phương | 245025 (số) | |||
Lập phương | 121287375 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 32 x 5 x 11 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 5, 9, 15, 33, 55, 99, 165, 495 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111011112 | |||
Tam phân | 2001003 | |||
Tứ phân | 132334 | |||
Ngũ phân | 34405 | |||
Lục phân | 21436 | |||
Bát phân | 7578 | |||
Thập nhị phân | 35312 | |||
Thập lục phân | 1EF16 | |||
Nhị thập phân | 14F20 | |||
Cơ số 36 | DR36 | |||
Lục thập phân | 8F60 | |||
Số La Mã | CDXCV | |||
|
495 (bốn trăm chín mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 494 và ngay trước 496.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: